Cây ké hoa đào: Cây quen thuộc là dược liệu quý báu chữa bách bệnh

04-12-24

Ké hoa đào là cây mọc hoang, tập trung ở vùng núi phía Bắc nước ta, được sử dụng phổ biến trong các bài thuốc Đông y với nhiều công dụng chữa bệnh. Dưới đây là chi tiết về đặc điểm, cách sử dụng và một số bài thuốc thông dụng từ cây ké hoa đào.

1. Đặc điểm sinh học cây ké hoa đào
Tên khoa học: Urena lobata L, còn gọi là dã đào hoa, dã mai hoa, thổ đỗ trọng,…
Phân bố: Thường mọc hoang, nhiều ở vùng núi Tây Bắc.
Đặc điểm:
Chiều cao: Trung bình 1m.
Lá: Hình tròn, đường kính 4–6cm, mép có răng cưa, gân lá hình chân vịt. Mặt trên màu xanh sẫm, mặt dưới màu tro nhạt.
Hoa: Màu hồng, mọc đơn hoặc đôi từ kẽ lá, nở từ tháng 6–10.
Quả: Hình cầu dẹt, nhiều lông, phía trên có gai hình móc.

2. Cách sử dụng và công dụng dược liệu cây ké hoa đào

2.1. Khai thác dược liệu
Có thể sử dụng cây ở dạng tươi hoặc khô, thường thu hoạch vào mùa hè và thu.
Liều dùng:
Dược liệu khô: 20–40g/lần.
Dược liệu tươi: 40–80g/lần.
Cách dùng:
Dùng trong: Sắc uống.
Dùng ngoài: Giã đắp.
Lưu ý: Không dùng cho người có cơ địa thân hàn và phụ nữ mang thai.

2.2. Thành phần hóa học
Cây chứa: Sterol, axit amin, phenol.
Vỏ cây: Chứa 21.92% pentose và 6.87% lignin.
Hạt: Chứa 13–14% tinh dầu.

2.3. Công dụng chữa bệnh
Theo y học hiện đại:
Cao chiết ethanol từ rễ cây có khả năng ức chế enzym α-glucosidase, hỗ trợ hạ đường huyết.
Cần thêm nghiên cứu về công dụng trị tiểu đường.
Theo y học cổ truyền:
Tính bình, vị cay ngọt, quy tỳ và phế.
Công dụng: Thanh nhiệt giải độc, trừ phong lợi thấp.
Chủ trị: Phong thấp đau nhức, cảm mạo, lỵ, phù thũng, bạch đới, ung thũng,…

3. Các bài thuốc từ cây ké hoa đào
3.1. Chữa cảm mạo
Nguyên liệu: 20–24g rễ cây ké hoa đào, 300ml nước.
Cách làm: Sắc 10 phút, uống khi còn ấm.

3.2. Chữa viêm họng
Nguyên liệu: 60g rễ cây, 200ml nước.
Cách làm: Sắc còn 100ml, dùng súc họng trong 3–5 ngày.

3.3. Chữa ho ra máu
Nguyên liệu: 30–60g lá non, búp cây, 60g thịt lợn nạc.
Cách làm: Hầm với 500ml nước, ăn khi ấm.

3.4. Chữa kiết lỵ
Nguyên liệu: 10g ba chẽ, 40g rễ cây.
Cách làm: Sắc với 500ml nước, chia 2 lần uống/ngày.

3.5. Chữa đau xương khớp, phong thấp
Nguyên liệu: 60g rễ cây.
Cách làm: Sắc còn 200ml nước, chia 2 lần uống/ngày.

3.6. Chữa viêm thận, phù thũng
Nguyên liệu: 40g rễ cây.
Cách làm: Sắc trong 20 phút, chia 2 lần uống/ngày.

3.7. Chữa rong huyết
Nguyên liệu: 40g ké hoa đào, 10g mỗi vị: chỉ thiên, mần tưới, mã đề.
Cách làm: Sắc 700ml nước, uống 3–5 ngày.

3.8. Chữa bạch đới
Nguyên liệu: 30g cành lá hoặc rễ ké hoa đào, 15g bòng bong lá to, chua ngút.
Cách làm: Sắc còn 200ml nước, chia 2 lần uống/ngày.

3.9. Chữa mụn, lở loét
Nguyên liệu: 1 nắm rễ cây.
Cách làm: Giã nhuyễn, đắp lên vết thương (không đắp trực tiếp lên vết thương hở).
Lưu ý: Các bài thuốc trên không thay thế chỉ định của thầy thuốc. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *